|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se trémousser
| [se trémousser] | | tá»± Ä‘á»™ng từ | | | uốn éo; ngoe nguẩy | | | Enfant qui se trémousse | | đứa bé uốn éo | | | (từ hiếm; nghÄ©a Ãt dùng) chạy vạy | | | Il se trémousse pour atteindre son but | | nó chạy vạy để đạt mục Ä‘Ãch |
|
|
|
|